La Signification Cachée Des Symboles Que Vous Voyez Tous Les Jours
1. Symbole de l’infini (∞)
- Français: Le symbole de l’infini, représenté par un huit couché, est souvent utilisé en mathématiques pour signifier une quantité sans fin. Dans un contexte plus large, il peut symboliser l’éternité, l’amour sans fin, ou des possibilités illimitées.
- Vietnamien: Biểu tượng vô cực, được biểu thị bằng một con số tám nằm ngang, thường được sử dụng trong toán học để biểu thị một lượng vô hạn. Trong ngữ cảnh rộng hơn, nó có thể biểu thị sự vĩnh cửu, tình yêu bất tận, hoặc những khả năng không giới hạn.
2. Symbole du cœur (♥)
- Français: Le cœur est universellement reconnu comme le symbole de l’amour et de l’affection. Il est souvent utilisé dans les cartes de Saint-Valentin, les messages romantiques, et même dans les émoticônes pour exprimer l’affection.
- Vietnamien: Trái tim được công nhận rộng rãi như là biểu tượng của tình yêu và sự ân cần. Nó thường được sử dụng trong thiệp Valentine, tin nhắn lãng mạn, và thậm chí trong biểu tượng cảm xúc để thể hiện tình cảm.
3. Symbole du yin et du yang (☯)
- Français: Le symbole du yin et du yang provient de la philosophie chinoise et représente l’harmonie et l’équilibre entre les forces opposées. Le yin est souvent associé à la féminité, la noirceur, et la passivité, tandis que le yang est associé à la masculinité, la lumière, et l’activité.
- Vietnamien: Biểu tượng âm dương xuất phát từ triết học Trung Quốc và đại diện cho sự hài hòa và cân bằng giữa các lực đối lập. Âm thường được liên kết với nữ tính, bóng tối, và sự thụ động, trong khi dương được liên kết với nam tính, ánh sáng, và sự hoạt động.
4. Symbole de la paix (☮)
- Français: Le symbole de la paix, créé par Gerald Holtom en 1958, est devenu un emblème universel du mouvement pour la paix. Il est composé des lettres “N” et “D” dans l’alphabet sémaphore, représentant “nuclear disarmament” (désarmement nucléaire).
- Vietnamien: Biểu tượng hòa bình, được tạo ra bởi Gerald Holtom vào năm 1958, đã trở thành biểu tượng phổ quát của phong trào hòa bình. Nó được tạo thành từ các chữ cái “N” và “D” trong bảng ký hiệu semaphore, đại diện cho “nuclear disarmament” (giải trừ vũ khí hạt nhân).
5. Symbole de l’arobase (@)
- Français: À l’origine utilisé dans le commerce pour signifier “à raison de”, le symbole @ est aujourd’hui principalement connu pour son utilisation dans les adresses e-mail, séparant le nom de l’utilisateur du domaine.
- Vietnamien: Ban đầu được sử dụng trong thương mại để chỉ “với giá là”, biểu tượng @ ngày nay chủ yếu được biết đến với việc sử dụng trong địa chỉ email, tách biệt tên người dùng khỏi tên miền.
6. Symbole du recyclage (♻)
- Français: Le symbole du recyclage, composé de trois flèches en triangle, représente la boucle de recyclage. Chaque flèche symbolise une étape du processus: la collecte des matériaux recyclables, leur transformation, et la réutilisation des nouveaux produits.
- Vietnamien: Biểu tượng tái chế, bao gồm ba mũi tên tạo thành hình tam giác, đại diện cho vòng tái chế. Mỗi mũi tên biểu thị một giai đoạn của quá trình: thu thập vật liệu tái chế, chuyển đổi chúng, và tái sử dụng các sản phẩm mới.
Ces symboles font partie de notre quotidien et portent souvent des significations profondes qui vont au-delà de leur apparence.